Giống như tiếng Việt, xin chào tiếng Hàn có rất nhiều câu khác nhau để diễn đạt phù hợp với từng tình huống và đối tượng khác nhau. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP khám phá 50+ lời xin chào tiếng Hàn có phiên âm chi tiết để tự tin giao tiếp với người bản xứ nhé!
- I. Xin chào tiếng Hàn là gì?
- II. Tổng hợp các câu xin chào tiếng Hàn
- 1. Trong đời sống hằng ngày
- 2. Gửi lời xin chào đến người vắng mặt
- 3. Trong ngành dịch vụ
- 4. Nhấc điện thoại, gọi đồ ở Hàn Quốc
- 5. Gặp nhau lần đầu tiên
- 6. Trước khi đi ngủ
- 7. Một số câu xin chào tiếng Hàn thông dụng khác
- III. Một số câu chào tạm biệt tiếng Hàn
- IV. Những lưu ý khi chào hỏi người Hàn Quốc
I. Xin chào tiếng Hàn là gì?
Xin chào tiếng Hàn là gì? Chắc chắn với những người đang học tiếng Hàn hay mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã từng bắt gặp câu chào:
안녕하세요 /an-nyeong ha-se-yo/: Xin chào
Đây là cách xin chào tiếng Hàn phổ biến nhất, thường được sử dụng với bạn bè, những người đồng trang lứa, mang ý nghĩa là “xin chào”. Trong đó:
- 안녕 /an-nyeong/: chào.
- 세요 /se-yo/: xin mời, vui lòng.
Trước khi đi vào tìm hiểu các mẫu câu xin chào tiếng Hàn, bạn hãy tham khảo qua video sau đây nhé:
II. Tổng hợp các câu xin chào tiếng Hàn
Khi bắt đầu học tiếng Hàn Quốc, chào hỏi là một trong những điều căn bản đầu tiên mà chúng ta cần nắm vững để giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu các câu xin chào tiếng Hàn thông dụng trong từng hoàn cảnh khác nhau dưới đây để ứng dụng trong cuộc sống ngay nào!
1. Trong đời sống hằng ngày
Xin chào tiếng Hàn Quốc có 3 cách nói đó là “안녕하세요?”, “안녕하십니까?” hoặc “안녕”, tuy nhiên mỗi cách này đều có ý nghĩa dùng khác nhau, vì thế chúng mình cùng tìm hiểu để phân biệt và sử dụng chính xác nhé!
Xin chào tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa, cách dùng |
안녕하세요? |
an-nyeong-ha-se-yo |
Xin chào (được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống thường ngày) |
안녕하십니까? |
an-nyeong-ha-sim-ni-kka |
Xin chào (được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng, lễ nghi hay đối với người bậc trên) |
안녕. |
an-nyeong |
Xin chào. (được sử dụng để chào thân mật với bạn bè, những người đồng trang lứa) |
Chú ý: Ở cuối câu xin chào tiếng Hàn thường đi kèm theo dấu chấm hoặc dấu hỏi, ngụ ý muốn hỏi người đối phương rằng “Bạn có được bình an không?”. Tuy viết kèm dấu hỏi nhưng khi nói thì không lên giọng như câu hỏi mà chỉ diễn đạt bình thường.
2. Gửi lời xin chào đến người vắng mặt
Nếu muốn hỏi thăm sức khỏe hoặc gửi lời chào hỏi đến với người vắng mặt, người lớn tuổi trong cuộc đối thoại, ta cần sử dụng từ “안부” (dịch sang tiếng Hàn mang nghĩa là vấn an). Hãy tham khảo và học một số câu gửi lời xin chào phổ biến với từ “안부” dưới đây nhé:
Gửi lời chào tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
친구에게 안부 전해 주세요. |
Chin-gu-ege anbu jeonhae juseyo. |
Cho tôi gửi lời chào đến bạn của bạn nhé! |
소식이 없어서 걱정이에요. 누나 안부 좀 전해주세요. |
Sosigi eobseoseo geokjeongieyo. Nuna anbu jom jeonhaejuseyo. |
Tôi lo lắng vì không có tin tức. Hãy chuyển lời hỏi thăm tình trạng đến chị gái giúp tôi nhé. |
할머니께 안부 전해 드리세요. |
Halmeonikke anbu jeonhae deuriseyo. |
Xin chuyển lời hỏi thăm sức khỏe đến bà giúp tôi nhé. |
선생님에게 안부 전달해 주세요. |
Seonsaeng-nimege anbu jeondalhae juseyo. |
Hãy gửi lời hỏi thăm tình trạng đến giáo viên giúp tôi nhé. |
형에게 안부 전해 주실래요? |
Hyeong-ege anbu jeonhae jusillaeyo? |
Bạn có thể gửi lời chào đến anh trai giúp tôi được không? |
3. Trong ngành dịch vụ
Ngành dịch vụ luôn cần chu đáo trong cách phục vụ và thể hiện sự trang trọng, lịch sự khi chào hỏi khách hàng. Ngoài những câu chào hàng ngày ở trên thì câu 안녕하십니까 (xin kính chào quý khách) thì người Hàn Quốc còn sử dụng một số câu xin chào viết bằng tiếng Hàn cùng phiên âm như sau:
Xin chào tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa, cách dùng |
어서 오십시오. |
o-so-o-sip-si-o |
Xin mời quý khách vào. (Cách chào hỏi khách hàng lịch sự, trang trọng, thường được sử dụng ở trong khách sạn, nhà hàng, sân bay.) |
안녕하십니까. |
an-nyeong-ha-ship-ni-kka |
Xin kính chào quý khách. (Cách chào hỏi thể hiện sự trang trọng, lễ nghi) |
어서 와요. |
o-so-oa-yo |
Xin chào mừng quý khách. (Cách chào hỏi khách hàng mang sắc thái thân mật, gần gũi, có thể sử dụng với khách quen, khách gần nhà.) |
어서오세요. |
eo-seo-o-se-yo |
Xin mời quý khách đến. (Sử dụng để mời chào khách tới cửa hàng, khách sạn hay sử dụng dịch vụ bất kỳ) |
환영합니다. |
hwan-yeong-ham-ni-da |
Chào mừng. (Câu chào hỏi chung để đón khách hàng đến một nơi hoặc sự kiện đặc biệt, như hội chợ, triển lãm, khách sạn, hay khu nghỉ dưỡng.) |
4. Nhấc điện thoại, gọi đồ ở Hàn Quốc
Khi nói chuyện qua điện thoại, người Hàn Quốc thường sử dụng câu “여보세요!” như lời chào mở đầu Ngoài ra, khi muốn gọi đồ hoặc gây sự chú ý với ai đó trong nhà hàng, quán ăn, người trẻ tuổi ở Hàn Quốc hay sử dụng “저기요!” hoặc “여기요!”. Dưới đây là một số câu xin chào tiếng Hàn khi nhấc điện thoại hoặc gọi đồ thường được sử dụng, các bạn hãy tham khảo:
Xin chào tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
여보세요! |
Yeoboseyo |
Xin chào, ai ở đầu dây bên kia thế ạ! |
여기요! 메뉴판 좀 가져다 주세요. |
Yeogiyo! Menyupan jom gajyeoda juseyo. |
Xin chào! Hãy mang cho tôi thực đơn đến đây. |
여기요! 물 좀 주세요. |
Yeogiyo! Mul jom juseyo. |
Xin chào! Hãy cho tôi một cốc nước. |
여기요! 주문할게요. |
Yeogiyo! Jumunhalgeyo. |
Xin chào! Tôi muốn đặt món. |
저기요! 계산 부탁해요. |
Jeogiyo! Gyesan butakhaeyo. |
Bạn ơi! Hãy tính tiền cho tôi. |
저기요! 이 자리 비어 있나요? |
Jeogiyo! I jari bieo innayo? |
Anh/Chị ơi! Chỗ này còn trống không? |
저기요! 식사 메뉴 어떤 게 맛있어요? |
Jeogiyo! Siksa menyoo eotteon ge masisseoyo? |
Bạn ơi! Món ăn nào ngon nhất trong thực đơn? |
5. Gặp nhau lần đầu tiên
Khi hai người mới gặp mặt lần đầu tiên, ngoài các câu chào tiếng Hàn thông dụng như “안녕하세요?”, “안녕하십니까?”, chúng ta có thể sử dụng câu sau để thể hiện sự hiếu khách và thân thiện, đồng thời mở đầu cuộc nói chuyện trở nên thú vị hơn:
Xin chào tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
만나서 반갑습니다. |
man-na-so-ban-kab-sum-ni-da |
Rất vui được gặp bạn. (cách chào hỏi trang trọng, kính trọng) |
만나서 반가워요. |
man-na-so-ban-ka-wo-yo |
Rất vui được biết bạn. (cách chào hỏi gần gũi, thân mật) |
6. Trước khi đi ngủ
Người Hàn Quốc thường dành cho nhau những câu chào tạm biệt trước khi đi ngủ vừa thân mật vừa lịch sự như sau:
Xin chào tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
안녕히 주무세요. |
an-nyong-hi-chu-mu-se-yo |
Chúc ngủ ngon. (cách nói thể hiện tôn trọng, lịch sự) |
안녕히 주무셨어요. |
an-nyong-hi-chu-mu-syok-so-yo |
Chúc ngủ ngon. (cách nói thể hiện lịch sự, tôn trọng) |
잘 자요. |
chal-cha-yo |
Ngủ ngon nhé. (cách nói thân thiết, thân mật) |
7. Một số câu xin chào tiếng Hàn thông dụng khác
Giống như tiếng Việt, không chỉ có câu “Xin chào” mà trong thực tế chúng ta có thể sử dụng rất nhiều cách chào khác nhau như “ Chào bác/cô”, “Lâu rồi mới gặp”, “Một ngày tốt lành!”, “Khỏe không”… Trong tiếng Hàn cũng vậy, khi giao tiếp thân thiết với nhau sẽ dùng nhiều kiểu câu chào khác nhau như sau:
Xin chào tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
오셨어요? |
o-syo-so-yo |
Bạn có ở đây không? |
어! 왔어요? |
oas-so-yo |
Ơ! Cậu đến lúc nào thế? |
오래간만이에요. |
o-re-kan-man-i-e-yo |
Lâu rồi không gặp cậu. |
오래간만입니다. |
o-re-kan-man-ib-ni-da |
Lâu rồi không gặp cậu. |
밥 먹었어요? |
bab- mok-kok-so-yo |
Cậu ăn cơm chưa? |
잘지냈어요? |
chal-chi-ne-so-yo |
Cậu có khỏe không? |
좋은 아침입니다. |
cho-un-a-chim-im-ni-da |
Chúc cậu một ngày tốt lành nhé. |
좋은 하루 되세요. |
cho-un-ha-ru-tue-se-yo |
Chúc một ngày tốt đẹp. |
좋은 아침입니다. |
cho-un-a-chim-im-ni-da |
Chúc cậu một buổi sáng tốt lành nhé. |
좋은 저녁 되세요. |
cho-un-cho-nyok-tuê-sê-yo |
Chúc buổi tối tốt đẹp. |
III. Một số câu chào tạm biệt tiếng Hàn
Sau khi đã biết xin chào tiếng Hàn quốc nói thế nào rồi, chúng ta hãy trau dồi thêm một số lời chào tạm biệt tiếng Hàn để giao tiếp nhé! Đối với từng đối tượng, hoàn cảnh, tình huống sẽ có những kiểu chào tạm biệt khác nhau sao cho phù hợp.
Chào tạm biệt tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
안녕. |
annyeong |
Chào. |
또 만나요. |
ddo man-na-yo |
Hẹn gặp lại. |
잘가! |
jal ga |
Đi cẩn thận nhé! |
안녕히 가세요. |
an-nyong-hi-ka-se-yo |
Về cẩn thận nhé. |
안녕히 가십시오. |
an-nyong-hi-ka-sib-si-o |
Về cẩn thận nhé. (cách nói thể hiện sự kính trọng) |
안녕히 계세요. |
an-nyeong-kye-se-yo |
Ở lại mạnh khỏe nhé. |
안녕히 계십시오. |
an-nyeong-hi gye-sip-si-o |
Ở lại mạnh khỏe nhé. (cách nói kính trọng) |
잘 있어! |
chalk-so |
Ở lại mạnh khỏe nhé! |
내일 봐요! |
ne-il-boa-yo |
Ngày mai gặp nhé! |
또 보자. |
do-bo-cha |
Gặp sau nhé. |
들어가세요. |
dul-ro-ka-se-yo |
Cậu về nhé. |
조심히 들어가세요. |
cho-sim-hi-dul-ro-ka-se-yo |
Cậu về cẩn thận nhé. |
나 먼저 갈게. |
na-mon-cho-kal-ke |
Tớ về trước nhé. |
먼저들어가겠습니다. |
mon-cho-dul-ro-ka-kek-sum-ni-da |
Tôi xin phép về trước. |
내일 뵙겠습니다. |
neil-bup-ket-sum-ni-da |
Xin hẹn gặp ngày mai. |
수고하셨습니다. |
su-ko-ha-syok-sum-ni-da |
Bạn vất vả rồi. |
나중에 봐요. |
na-chung-e-boa-yo |
Hẹn gặp lại bạn sau. |
내일 봐요. |
ne-il-boa-yo |
Ngày mai gặp nhé! |
IV. Những lưu ý khi chào hỏi người Hàn Quốc
Người Hàn Quốc rất coi trọng thái độ và cử chỉ lúc gặp gỡ và chào hỏi nhau. Thông thường, khi gặp mặt hay tạm biệt, họ thường chào nhau bằng cách cúi đầu. Trong những trường hợp đặc biệt, họ có thể chào bằng cách cúi lạy. Trong giao tiếp xã hội, họ chào nhau bằng cách bắt tay với đối phương. Cụ thể từng cách chào được sử dụng trong các trường hợp như sau:
- Chào cúi đầu: Người Hàn Quốc đặt một sự kính trọng lớn đối với việc chào hỏi theo phong tục lễ nghĩa, đặc biệt là khi gặp gỡ người lớn tuổi hơn, họ cúi đầu thấp xuống từ 30 đến 60 độ và giữ trong khoảng 2-3 giây và lời chào cũng phải được diễn đạt bằng từ kính ngữ. Cách chào này thể hiện sự tôn trọng đối với người được chào, đặc biệt là người bề trên. Nếu trong cùng một ngày gặp lại người lớn tuổi đó nhiều lần, thì các lần chào sau chỉ cần cúi nhẹ đầu.
- Chào lạy: Hình thức chào lạy, tức là chào bằng cách nắm hai tay lại, quỳ gối và cúi sụp xuống, thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt như nghi lễ, Tết, Trung Thu hoặc khi mới kết hôn và chào đón ông bà, bố mẹ.
- Chào bằng cách bắt tay: Với sự phát triển của xã hội và ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây, trong giao tiếp xã hội, người Hàn Quốc thường chào nhau bằng cách bắt tay. Cách chào này thường được sử dụng trong các mối quan hệ công việc, kinh doanh và ngoại giao, đặc biệt giữa những người đàn ông. Khi bắt tay, người lớn tuổi hơn hoặc người có vị trí cao hơn sẽ đưa tay phải ra trước để bắt tay với đối phương. Nếu người ở vị trí thấp hơn đưa tay ra trước, sẽ được coi là không tôn trọng.
- Chào bằng cách vẫy tay: Đối với những người nhỏ tuổi hơn hoặc có vị trí thấp hơn, bạn có thể chào bằng cách vẫy tay.
Vậy là bạn đã biết xin chào tiếng Hàn là gì rồi đúng không nào! Bài viết trên đây đã tổng hợp 50+ câu xin chào tiếng Hàn có phiên âm chi tiết, đồng thời đưa ra những lưu ý khi chào hỏi người Hàn Quốc trong từng trường hợp cụ thể. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn ứng dụng phù hợp trong giao tiếp xin chào bằng tiếng Hàn và ôn thi thật hiệu quả nhé!